Tiếng Trung giản thể
折回
Thứ tự nét
Ví dụ câu
折回宾馆
zhéhuí bīnguǎn
quay trở lại khách sạn
从南京折回上海
cóng nánjīng zhéhuí shànghǎi
gấp về Thượng Hải từ Nam Kinh
悄悄折回
qiāoqiāo zhéhuí
quay trở lại một cách bí mật
沿原路折回
yán yuán lù zhéhuí
quay lại
折回树林
zhéhuí shùlín
quay trở lại gỗ