Tiếng Trung giản thể

折回

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 折回

  1. Quay trở lại
    zhéhuí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

折回宾馆
zhéhuí bīnguǎn
quay trở lại khách sạn
从南京折回上海
cóng nánjīng zhéhuí shànghǎi
gấp về Thượng Hải từ Nam Kinh
悄悄折回
qiāoqiāo zhéhuí
quay trở lại một cách bí mật
沿原路折回
yán yuán lù zhéhuí
quay lại
折回树林
zhéhuí shùlín
quay trở lại gỗ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc