Tiếng Trung giản thể
折断
Thứ tự nét
Ví dụ câu
看它会不会折断
kàn tā huìbùhuì zhéduàn
xem nó có bị vỡ không
骨头折断
gútou zhéduàn
gãy xương
折断门把
zhéduàn ménbà
bẻ tay nắm cửa
折断的骨头
zhéduàn de gútou
xương gãy
折断树枝
zhéduàn shùzhī
bẻ cành
所有的铅笔都折断了
suǒ yǒude qiānbǐ dū zhéduàn le
tất cả các bút chì bị hỏng