Tiếng Trung giản thể

折断

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 折断

  1. để chụp, để phá vỡ
    zhéduàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看它会不会折断
kàn tā huìbùhuì zhéduàn
xem nó có bị vỡ không
骨头折断
gútou zhéduàn
gãy xương
折断门把
zhéduàn ménbà
bẻ tay nắm cửa
折断的骨头
zhéduàn de gútou
xương gãy
折断树枝
zhéduàn shùzhī
bẻ cành
所有的铅笔都折断了
suǒ yǒude qiānbǐ dū zhéduàn le
tất cả các bút chì bị hỏng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc