Tiếng Trung giản thể

抚弄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抚弄

  1. vuốt ve, vuốt ve
    fǔnòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抚弄自己的头发
fǔnòng zìjǐ de tóufà
chơi với tóc của một người
轻轻地抚弄手臂
qīngqīngdì fǔnòng shǒubì
để nhẹ nhàng vuốt ve cánh tay của một người
孩子们抚弄着那只猫
háizǐmén fǔnòng zháo nà zhī māo
những đứa trẻ vuốt ve con mèo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc