Tiếng Trung giản thể
抢先
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他抢先说了
tā qiǎngxiān shuō le
anh ấy nói trước
抢先冲过终点线
qiǎngxiān chōngguò zhōngdiǎnxiàn
là người đầu tiên về đích
抢先夺取的机会
qiǎngxiān duóqǔ de jīhuì
cơ hội sớm
我们能抢先一步
wǒmen néng qiāngxiānyībù
chúng tôi sẽ đến nó sớm hơn