Tiếng Trung giản thể

抢先

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抢先

  1. là người đầu tiên làm
    qiǎngxiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他抢先说了
tā qiǎngxiān shuō le
anh ấy nói trước
抢先冲过终点线
qiǎngxiān chōngguò zhōngdiǎnxiàn
là người đầu tiên về đích
抢先夺取的机会
qiǎngxiān duóqǔ de jīhuì
cơ hội sớm
我们能抢先一步
wǒmen néng qiāngxiānyībù
chúng tôi sẽ đến nó sớm hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc