Tiếng Trung giản thể

抢手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抢手

  1. nổi tiếng
    qiǎngshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的畅销书的第二本书成了抢手
tā de chàngxiāoshū de dìèr běn shūchéng le qiǎngshǒu
cuốn sách thứ hai của ông đã trở thành một cuốn sách bán chạy nhất
哪几只股票最抢手?
nǎ jī zhī gǔpiào zuì qiǎngshǒu ?
cổ phiếu nào phổ biến nhất?
这种衬衫很抢手
zhèzhǒng chènshān hěn qiǎngshǒu
loại áo này rất phổ biến
抢手货
qiǎngshǒuhuò
hàng tiêu dùng hot

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc