Tiếng Trung giản thể
抢手
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的畅销书的第二本书成了抢手
tā de chàngxiāoshū de dìèr běn shūchéng le qiǎngshǒu
cuốn sách thứ hai của ông đã trở thành một cuốn sách bán chạy nhất
哪几只股票最抢手?
nǎ jī zhī gǔpiào zuì qiǎngshǒu ?
cổ phiếu nào phổ biến nhất?
这种衬衫很抢手
zhèzhǒng chènshān hěn qiǎngshǒu
loại áo này rất phổ biến
抢手货
qiǎngshǒuhuò
hàng tiêu dùng hot