Trang chủ>抢红灯

Tiếng Trung giản thể

抢红灯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抢红灯

  1. chạy đèn vàng
    qiǎng hóngdēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抢红灯会被罚款
qiāng hóng dēnghuì bèi fákuǎn
bạn có thể bị phạt vì vượt đèn vàng
开车要注意安全,不要抢红灯
kāichē yào zhùyì ānquán , búyào qiāng hóngdēng
lái xe an toàn và không vượt đèn vàng
抢红灯是违法行为
qiāng hóngdēng shì wéifǎhángwéi
vượt đèn vàng là vi phạm pháp luật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc