Tiếng Trung giản thể
抢红灯
Thứ tự nét
Ví dụ câu
抢红灯会被罚款
qiāng hóng dēnghuì bèi fákuǎn
bạn có thể bị phạt vì vượt đèn vàng
开车要注意安全,不要抢红灯
kāichē yào zhùyì ānquán , búyào qiāng hóngdēng
lái xe an toàn và không vượt đèn vàng
抢红灯是违法行为
qiāng hóngdēng shì wéifǎhángwéi
vượt đèn vàng là vi phạm pháp luật