Tiếng Trung giản thể

抢走

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抢走

  1. cướp
    qiǎngzǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把钱抢走
bǎ qiánqiāngzǒu
để lấy tiền đi
他们抢走了那家银行几千美元
tāmen qiāngzǒu le nà jiā yínháng jīqiān měiyuán
họ đã cướp ngân hàng hàng ngàn đô la
手表被抢走了
shǒubiǎo bèi qiāngzǒu le
đồng hồ bị cướp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc