Từ vựng HSK
Dịch của 抢走 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
抢走
Tiếng Trung phồn thể
搶走
Thứ tự nét cho 抢走
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 抢走
cướp
qiǎngzǒu
Các ký tự liên quan đến 抢走:
抢
走
Ví dụ câu cho 抢走
把钱抢走
bǎ qiánqiāngzǒu
để lấy tiền đi
他们抢走了那家银行几千美元
tāmen qiāngzǒu le nà jiā yínháng jīqiān měiyuán
họ đã cướp ngân hàng hàng ngàn đô la
手表被抢走了
shǒubiǎo bèi qiāngzǒu le
đồng hồ bị cướp
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc