Trang chủ>抢饭碗

Tiếng Trung giản thể

抢饭碗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抢饭碗

  1. để cạnh tranh cho một vị trí
    qiǎng fànwǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与他们抢饭碗
yǔ tāmen qiāng fànwǎn
để cạnh tranh với họ cho công việc
跟机器人抢饭碗
gēn jīqìrén qiāng fànwǎn
để cạnh tranh với một robot cho một công việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc