Trang chủ>护发素

Tiếng Trung giản thể

护发素

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 护发素

  1. dầu xả
    hùfàsù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

免洗护发素
miǎn xǐ hùfā sù
dầu xả
用水冲掉护发素
yòng shuǐ chōngdiào hùfā sù
xả sạch dầu xả bằng nước
涂护发素
tú hùfā sù
áp dụng điều hòa
护发素把头发变得顺滑
hùfā sù bǎtóu fā biàndé shùnhuá
dầu xả làm mượt tóc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc