Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
护发素
Tiếng Trung giản thể
护发素
Thêm vào danh sách từ
dầu xả
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 护发素
dầu xả
hùfàsù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
免洗护发素
miǎn xǐ hùfā sù
dầu xả
用水冲掉护发素
yòng shuǐ chōngdiào hùfā sù
xả sạch dầu xả bằng nước
涂护发素
tú hùfā sù
áp dụng điều hòa
护发素把头发变得顺滑
hùfā sù bǎtóu fā biàndé shùnhuá
dầu xả làm mượt tóc
Các ký tự liên quan
护
发
素
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc