Trang chủ>护唇膏

Tiếng Trung giản thể

护唇膏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 护唇膏

  1. son dưỡng môi
    hù chúngāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

防晒护唇膏
fángshài hù chúngāo
son dưỡng môi chống nắng
涂护唇膏
túhù chúngāo
thoa son dưỡng môi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc