Tiếng Trung giản thể
护工
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在护工的精心护理下
zài hùgōng de jīngxīn hùlǐ xià
dưới sự chăm sóc cẩn thận của các y tá
他是男病房的护工
tāshì nán bìngfáng de hùgōng
anh ấy là y tá ở khoa nam của bệnh viện
护工都很辛苦
hùgōng dū hěn xīnkǔ
y tá làm việc chăm chỉ
在养老院工作的护工
zài yǎnglǎoyuàn gōngzuò de hùgōng
y tá viện dưỡng lão