Tiếng Trung giản thể

护工

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 护工

  1. công nhân điều dưỡng
    hùgōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在护工的精心护理下
zài hùgōng de jīngxīn hùlǐ xià
dưới sự chăm sóc cẩn thận của các y tá
他是男病房的护工
tāshì nán bìngfáng de hùgōng
anh ấy là y tá ở khoa nam của bệnh viện
护工都很辛苦
hùgōng dū hěn xīnkǔ
y tá làm việc chăm chỉ
在养老院工作的护工
zài yǎnglǎoyuàn gōngzuò de hùgōng
y tá viện dưỡng lão

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc