Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
护手霜
Tiếng Trung giản thể
护手霜
Thêm vào danh sách từ
kem dưỡng da tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 护手霜
kem dưỡng da tay
hùshǒushuāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
抹护手霜
mǒhù shǒu shuāng
bôi kem tay
你需要用护手霜
nǐ xūyào yònghù shǒu shuāng
bạn cần kem tay
携带护手霜上飞机
xiédài hù shǒu shuāng shàngfēijī
mang kem dưỡng da tay lên máy bay
Các ký tự liên quan
护
手
霜
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc