Trang chủ>护手霜

Tiếng Trung giản thể

护手霜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 护手霜

  1. kem dưỡng da tay
    hùshǒushuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抹护手霜
mǒhù shǒu shuāng
bôi kem tay
你需要用护手霜
nǐ xūyào yònghù shǒu shuāng
bạn cần kem tay
携带护手霜上飞机
xiédài hù shǒu shuāng shàngfēijī
mang kem dưỡng da tay lên máy bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc