Tiếng Trung giản thể

报关

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 报关

  1. khai báo hải quan
    bàoguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

报关许可证
bàoguān xǔkězhèng
giấy thông quan
货物报关单
huòwù bàoguān dān
khai báo hàng hóa
过境报关单
guòjìng bàoguān dān
khai báo quá cảnh
报关手续
bàoguān shǒuxù
thủ tục khai báo hải quan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc