Tiếng Trung giản thể
报刊亭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
现在报刊亭已经很少了
xiànzài bàokān tíng yǐjīng hěnshǎo le
bây giờ có rất ít sạp báo
我在报刊亭附近
wǒ zài bàokān tíng fùjìn
Tôi ở gần sạp báo
中国大街上的报刊亭
zhōngguó dàjiē shàng de bàokān tíng
sạp báo trên đường phố Trung Quốc
一家报刊亭
yījiā bàokān tíng
sạp báo