Trang chủ>报刊亭

Tiếng Trung giản thể

报刊亭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 报刊亭

  1. quầy tin tức
    bàokāntíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在报刊亭已经很少了
xiànzài bàokān tíng yǐjīng hěnshǎo le
bây giờ có rất ít sạp báo
我在报刊亭附近
wǒ zài bàokān tíng fùjìn
Tôi ở gần sạp báo
中国大街上的报刊亭
zhōngguó dàjiē shàng de bàokān tíng
sạp báo trên đường phố Trung Quốc
一家报刊亭
yījiā bàokān tíng
sạp báo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc