Tiếng Trung giản thể
报春花
Thứ tự nét
Ví dụ câu
欧亚报春花
ōuyà bàochūnhuā
hoa anh thảo Âu Á
报春花越来越稀罕了
bàochūnhuā yuèláiyuè xīhǎnle
linh trưởng ngày càng hiếm
花圃中最显眼的是报春花
huāpǔ zhōng zuì xiǎnyǎnde shì bàochūnhuā
dễ thấy nhất trong thảm hoa là các loài linh trưởng