Trang chủ>报春花

Tiếng Trung giản thể

报春花

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 报春花

  1. hoa anh thảo
    bàochūnhuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

欧亚报春花
ōuyà bàochūnhuā
hoa anh thảo Âu Á
报春花越来越稀罕了
bàochūnhuā yuèláiyuè xīhǎnle
linh trưởng ngày càng hiếm
花圃中最显眼的是报春花
huāpǔ zhōng zuì xiǎnyǎnde shì bàochūnhuā
dễ thấy nhất trong thảm hoa là các loài linh trưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc