报纸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 报纸

  1. báo chí
    bàozhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

报纸上
bàozhǐ shàng
trên báo
报纸的文章
bàozhǐ de wénzhāng
bài viết trên báo
今天的报纸
jīntiān de bàozhǐ
tờ báo hôm nay
看报纸
kàn bàozhǐ
đọc một tờ báo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc