报考

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 报考

  1. đăng ký kiểm tra
    bàokǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在你报考一个学校之前
zài nǐ bàokǎo yígè xuéxiào zhīqián
trước khi bạn đăng ký một trường học
报考人数的下降
bàokǎo rénshù de xiàjiàng
số lượng người nộp đơn giảm
你?决定要报考哪所大学了吗
nǐ ? juédìng yào bàokǎo nǎ suǒdàxué le ma
bạn đã quyết định trường đại học nào bạn sẽ đăng ký chưa?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc