Từ vựng HSK
Dịch của 抬头不见低头见 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
抬头不见低头见
Tiếng Trung phồn thể
抬頭不見低頭見
Thứ tự nét cho 抬头不见低头见
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 抬头不见低头见
thường xuyên băng qua các con đường
tái tóu bù jiàn dī tóu jiàn
Các ký tự liên quan đến 抬头不见低头见:
抬
头
不
见
低
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc