Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
抱不平
Tiếng Trung giản thể
抱不平
Thêm vào danh sách từ
sẵn sàng can thiệp thay cho một bên bị thương
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 抱不平
sẵn sàng can thiệp thay cho một bên bị thương
bàobupíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
为姐姐抱不平
wéi jiějiě bàobùpíng
bị xúc phạm bởi sự bất công đối với chị gái
我为你抱不平的
wǒ wéi nǐ bàobùpíng de
Tôi sẵn sàng đứng lên vì bạn
Các ký tự liên quan
抱
不
平
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc