Trang chủ>抱头痛哭

Tiếng Trung giản thể

抱头痛哭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抱头痛哭

  1. khóc lóc thảm thiết
    bàotóutòngkū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在机场,一对情侣正抱头痛哭
zài jīchǎng , yīduì qínglǚ zhèng bàotóutòngkū
ở sân bay, một cặp đôi đang khóc và ôm nhau
记得某个深夜与你抱头痛哭
jìde mǒugè shēnyè yǔ nǐ bàotóutòngkū
Tôi nhớ đã khóc với bạn vào giữa đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc