Tiếng Trung giản thể

抹布

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抹布

  1. khăn lau bụi
    mābù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

湿抹布
shī mābù
khăn lau ướt
用抹布拭去尘土
yòng mābù shìqù chéntǔ
dùng giẻ lau sạch bụi
把抹布蘸上点水
bǎ mābù zhàn shàng diǎn shuǐ
làm ẩm khăn lau bụi
用抹布擦玻璃
yòng mābù cā bōlí
lau kính bằng vải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc