Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
抹布
Tiếng Trung giản thể
抹布
Thêm vào danh sách từ
khăn lau bụi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 抹布
khăn lau bụi
mābù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
湿抹布
shī mābù
khăn lau ướt
用抹布拭去尘土
yòng mābù shìqù chéntǔ
dùng giẻ lau sạch bụi
把抹布蘸上点水
bǎ mābù zhàn shàng diǎn shuǐ
làm ẩm khăn lau bụi
用抹布擦玻璃
yòng mābù cā bōlí
lau kính bằng vải
Các ký tự liên quan
抹
布
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc