Tiếng Trung giản thể

押韵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 押韵

  1. vần điệu
    yāyùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不押韵的诗
bù yāyùnde shī
bài thơ có vần yếu
使用押韵的方式来记住生词
shǐyòng yāyùnde fāngshì lái jìzhù shēngcí
sử dụng các vần để nhớ các từ mới
押韵格式
yāyùn géshì
Phối hợp giai điệu
一首短小的押韵诗
yīshǒu duǎnxiǎode yāyùn shī
một chút vần điệu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc