Từ vựng HSK
Dịch của 抽奖 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
抽奖
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
抽獎
Thứ tự nét cho 抽奖
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 抽奖
để rút ra một con số chiến thắng
chōujiǎng
Các ký tự liên quan đến 抽奖:
抽
奖
Ví dụ câu cho 抽奖
参加抽奖
cānjiā chōujiǎng
tham gia xổ số
抽奖机会
chōujiǎng jīhuì
cơ hội rút thăm trúng thưởng
关于幸运抽奖
guānyú xìngyùn chōujiǎng
về rút thăm may mắn
体育彩票抽奖
tǐyùcǎipiào chōujiǎng
xổ số thể thao
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc