Tiếng Trung giản thể
抽时间
Thứ tự nét
Ví dụ câu
抽时间看文件吧
chōu shíjiān kàn wénjiàn bā
tìm thời gian để xem lại tài liệu
谢谢你抽时间跟我见面
xièxiènǐ chōu shíjiān gēn wǒ jiànmiàn
cảm ơn bạn đã tìm thời gian để gặp tôi
我会抽时间
wǒ huì chōu shíjiān
Tôi sẽ dành thời gian
抽时间说说话
chōu shíjiān shuō shuōhuà
tìm thời gian để trò chuyện