Trang chủ>抽时间

Tiếng Trung giản thể

抽时间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抽时间

  1. để tìm thời gian
    chōu shíjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抽时间看文件吧
chōu shíjiān kàn wénjiàn bā
tìm thời gian để xem lại tài liệu
谢谢你抽时间跟我见面
xièxiènǐ chōu shíjiān gēn wǒ jiànmiàn
cảm ơn bạn đã tìm thời gian để gặp tôi
我会抽时间
wǒ huì chōu shíjiān
Tôi sẽ dành thời gian
抽时间说说话
chōu shíjiān shuō shuōhuà
tìm thời gian để trò chuyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc