Tiếng Trung giản thể

抽空

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抽空

  1. để rảnh rỗi
    chōukòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抽空学习英语
chōukōng xuéxí yīngyǔ
tìm thời gian để học tiếng anh
抽空吃饭
chōukōng chīfàn
dành thời gian để ăn
从每日家务杂事中抽空休息一下
cóng měirì jiāwù záshì zhōng chōukōng xiūxī yīxià
nghỉ ngơi sau những công việc hàng ngày
感谢你们今天抽空来参加这个会议
gǎnxiè nǐmen jīntiān chōukōng lái cānjiā zhègè huìyì
cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham dự cuộc họp này ngày hôm nay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc