Tiếng Trung giản thể

抽血

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 抽血

  1. để lấy mẫu máu
    chōuxuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空腹抽血化验
kōngfù chōuxiě huàyàn
xét nghiệm máu lúc đói
静脉抽血
jìngmài chōuxiě
rút máu tĩnh mạch
用注射器抽血
yòng zhùshèqì chōuxiě
lấy máu bằng ống tiêm
抽血化验
chōuxiě huàyàn
xét nghiệm máu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc