Tiếng Trung giản thể

拂晓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拂晓

  1. bình minh
    fúxiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拂晓战斗激烈起来了
fúxiǎo zhàndòu jīliè qǐlái le
trận chiến trở nên khốc liệt vào lúc bình minh
拂晓开航
fúxiǎo kāiháng
đi thuyền vào lúc bình minh
在拂晓之时
zài fúxiǎo zhī shí
lúc bình minh
拂晓前的宁静
fúxiǎo qián de níngjìng
những giờ tĩnh lặng trước bình minh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc