Tiếng Trung giản thể
拂晓
Thứ tự nét
Ví dụ câu
拂晓战斗激烈起来了
fúxiǎo zhàndòu jīliè qǐlái le
trận chiến trở nên khốc liệt vào lúc bình minh
拂晓开航
fúxiǎo kāiháng
đi thuyền vào lúc bình minh
在拂晓之时
zài fúxiǎo zhī shí
lúc bình minh
拂晓前的宁静
fúxiǎo qián de níngjìng
những giờ tĩnh lặng trước bình minh