Dịch của 担心 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
担心
Tiếng Trung phồn thể
擔心

Thứ tự nét cho 担心

Ý nghĩa của 担心

  1. lo lắng
    dānxīn

Các ký tự liên quan đến 担心:

Ví dụ câu cho 担心

为我担心
wèi wǒ dānxīn
lo lắng cho tôi
担心失业
dānxīn shīyè
sợ mất việc làm
不用担心
bù yòng dānxīn
đừng lo
担心迟到
dānxīn chídào
sợ đến muộn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc