Từ vựng HSK
Dịch của 担心 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
担心
HSK 3
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
擔心
Thứ tự nét cho 担心
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 担心
lo lắng
dānxīn
Các ký tự liên quan đến 担心:
担
心
Ví dụ câu cho 担心
为我担心
wèi wǒ dānxīn
lo lắng cho tôi
担心失业
dānxīn shīyè
sợ mất việc làm
不用担心
bù yòng dānxīn
đừng lo
担心迟到
dānxīn chídào
sợ đến muộn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc