Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个街区要拆迁了
zhègè jiēqū yào chāiqiān le
khối này sẽ được kéo xuống và những người cư ngụ của nó sẽ được di dời
拆迁补偿
chāiqiān bǔcháng
bồi thường phá dỡ nhà ở cũ
拆迁办
chāiqiān bàn
bộ phận phá dỡ nhà và tái định cư
拆迁户
chāiqiānhù
cư dân tái định cư sau khi ngôi nhà cũ bị dỡ bỏ