Dịch của 拉住 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
拉住
Tiếng Trung phồn thể
拉住

Thứ tự nét cho 拉住

Ý nghĩa của 拉住

  1. để lấy
    lāzhù

Các ký tự liên quan đến 拉住:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc