Từ vựng HSK
Dịch của 拉住 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
拉住
Tiếng Trung phồn thể
拉住
Thứ tự nét cho 拉住
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 拉住
để lấy
lāzhù
Các ký tự liên quan đến 拉住:
拉
住
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc