Tiếng Trung giản thể

拉手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拉手

  1. Nắm tay
    lāshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

姑娘不给我拉手
gūniáng bù gěi wǒ lāshǒu
cô gái sẽ không giúp tôi một tay
诚恳地和他拉手
chéngkěndì hé tā lāshǒu
chân thành nắm tay anh ấy
手拉手
shǒulāshǒu
tay trong tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc