Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
拉手
Tiếng Trung giản thể
拉手
Thêm vào danh sách từ
Nắm tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拉手
Nắm tay
lāshǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
姑娘不给我拉手
gūniáng bù gěi wǒ lāshǒu
cô gái sẽ không giúp tôi một tay
诚恳地和他拉手
chéngkěndì hé tā lāshǒu
chân thành nắm tay anh ấy
手拉手
shǒulāshǒu
tay trong tay
Các ký tự liên quan
拉
手
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc