Tiếng Trung giản thể

拉扯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拉扯

  1. rất vất vả để nuôi dạy một đứa trẻ
    lāchě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

千辛万苦地把孩子拉扯大
qiānxīnwànkǔ dì bǎ háizǐ lāchě dà
để nuôi dạy trẻ em vượt qua vô số khó khăn
她拉扯大三个孩子
tā lāchě dà sāngè háizǐ
cô ấy rất vất vả để nuôi nấng ba đứa con
自己把孩子拉扯大
zìjǐ bǎ háizǐ lāchě dà
tự mình nuôi dạy một đứa trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc