Tiếng Trung giản thể
拉扯
Thứ tự nét
Ví dụ câu
千辛万苦地把孩子拉扯大
qiānxīnwànkǔ dì bǎ háizǐ lāchě dà
để nuôi dạy trẻ em vượt qua vô số khó khăn
她拉扯大三个孩子
tā lāchě dà sāngè háizǐ
cô ấy rất vất vả để nuôi nấng ba đứa con
自己把孩子拉扯大
zìjǐ bǎ háizǐ lāchě dà
tự mình nuôi dạy một đứa trẻ