Tiếng Trung giản thể
拉拉队
Thứ tự nét
Ví dụ câu
高中拉拉队
gāozhōng lālāduì
đội cổ vũ trường trung học
北京奥运会拉拉队的舞蹈
běijīngàoyùnhuì lālāduì de wǔdǎo
các hoạt náo viên nhảy trong Thế vận hội Olympic Bắc Kinh
拉拉队的表演
lālāduì de biǎoyǎn
biểu diễn hoạt náo
拉拉队队长
lālāduì duìzhǎng
hoạt náo viên