Trang chủ>拉拉队

Tiếng Trung giản thể

拉拉队

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拉拉队

  1. đội cổ vũ, người chủ
    lālāduì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高中拉拉队
gāozhōng lālāduì
đội cổ vũ trường trung học
北京奥运会拉拉队的舞蹈
běijīngàoyùnhuì lālāduì de wǔdǎo
các hoạt náo viên nhảy trong Thế vận hội Olympic Bắc Kinh
拉拉队的表演
lālāduì de biǎoyǎn
biểu diễn hoạt náo
拉拉队队长
lālāduì duìzhǎng
hoạt náo viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc