Từ vựng HSK
Dịch của 拉直 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
拉直
Tiếng Trung phồn thể
拉直
Thứ tự nét cho 拉直
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 拉直
để thẳng
lāzhí
Các ký tự liên quan đến 拉直:
拉
直
Ví dụ câu cho 拉直
把头发拉直
bǎtóu fā lāzhí
duỗi tóc
拉直裤子
lāzhí kùzǐ
duỗi thẳng quần
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc