Tiếng Trung giản thể

拉直

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拉直

  1. để thẳng
    lāzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把头发拉直
bǎtóu fā lāzhí
duỗi tóc
拉直裤子
lāzhí kùzǐ
duỗi thẳng quần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc