Trang chủ>拉肚子

Tiếng Trung giản thể

拉肚子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拉肚子

  1. bị tiêu chảy
    lā dùzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

会让你拉肚子
huì ràng nǐ lādǔzi
có thể làm cho bạn tiêu chảy
拉肚子拉得很严重
lādǔzi lā déhěn yánzhòng
bị tiêu chảy khá nặng
拉肚子的药
lādǔzi de yào
thuốc trị tiêu chảy
我拉肚子了
wǒ lādǔzi le
Tôi bị tiêu chảy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc