Tiếng Trung giản thể
拉车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
老黄牛正在拉车
lǎohuángniú zhèngzài lāchē
con bò già đang kéo xe
马马拉车铃再多,也不能帮
mǎmǎlā chēlíng zàiduō , yěbù néng bāng
ít nói nhất, sửa chữa sớm nhất
用人拉车
yòngrén lāchē
bóc lột người để kéo xe
拉车的狗
lāchē de gǒu
chó kéo xe