Tiếng Trung giản thể

拉车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拉车

  1. để kéo một chiếc xe đẩy hoặc xe kéo
    lāchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老黄牛正在拉车
lǎohuángniú zhèngzài lāchē
con bò già đang kéo xe
马马拉车铃再多,也不能帮
mǎmǎlā chēlíng zàiduō , yěbù néng bāng
ít nói nhất, sửa chữa sớm nhất
用人拉车
yòngrén lāchē
bóc lột người để kéo xe
拉车的狗
lāchē de gǒu
chó kéo xe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc