Tiếng Trung giản thể
拉链
Thứ tự nét
Ví dụ câu
拉链卡住了
lāliàn kǎzhù le
dây kéo bị kẹt
牛仔裤的拉链
niúzǎikù de lāliàn
dây kéo quần jean
他裤子拉链没拉上
tā kùzǐ lāliàn méi lāshàng
quần của anh ấy không có khóa kéo
拉上拉链
lāshàng lāliàn
nén lên
带拉链的短外衣
dài lāliàn de duǎn wàiyī
áo khoác có khóa kéo
拉开拉链
lākāi lāliàn
để giải nén