Tiếng Trung giản thể

拉链

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拉链

  1. dây kéo
    lāliàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拉链卡住了
lāliàn kǎzhù le
dây kéo bị kẹt
牛仔裤的拉链
niúzǎikù de lāliàn
dây kéo quần jean
他裤子拉链没拉上
tā kùzǐ lāliàn méi lāshàng
quần của anh ấy không có khóa kéo
拉上拉链
lāshàng lāliàn
nén lên
带拉链的短外衣
dài lāliàn de duǎn wàiyī
áo khoác có khóa kéo
拉开拉链
lākāi lāliàn
để giải nén

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc