拍照

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拍照

  1. chụp một bức ảnh
    pāizhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给食物拍照
gěi shíwù pāizhào
chụp ảnh đồ ăn
用智能手机拍照
yòng zhìnéngshǒujī pāizhào
chụp ảnh trên điện thoại thông minh
摆个悠闲的姿势拍照
bǎi gè yōuxiánde zīshì pāizhào
để áp dụng một tư thế thoải mái trước máy ảnh
禁止拍照
jìnzhǐ pāizhào
không có ảnh
为我们拍照
wéi wǒmen pāizhào
để chụp một bức ảnh của chúng tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc