Trang chủ>拍马屁

Tiếng Trung giản thể

拍马屁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拍马屁

  1. nịnh nọt, xu nịnh, tâng bốc
    pāimǎpì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尊敬和拍马屁有很大的差别
zūnjìng hé pāimǎpì yǒu hěndàde chābié
có một sự khác biệt lớn giữa tôn trọng và tâng bốc
令人恶心的拍马屁
lìngrén ěxīn de pāimǎpì
tâng bốc ghê tởm
给有钱有势的人拍马屁
gěi yǒuqiányǒushì de rén pāimǎpì
hút những người giàu có và quyền lực
给老板拍马屁
gěi lǎobǎn pāimǎpì
hôn mông của ông chủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc