Tiếng Trung giản thể

拒载

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拒载

  1. từ chối chở khách (taxi)
    jùzài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出租车司机拒载我们
chūzūchēsījī jùzǎi wǒmen
tài xế taxi từ chối đưa chúng tôi đi
他辆拒载拦了三辆车,有两
tā liàng jùzǎi lán le sānliàng chē , yǒu liǎng
anh ấy dừng ba chiếc ô tô , hai chiếc trong số họ từ chối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc