Tiếng Trung giản thể

拔掉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拔掉

  1. keo ra
    bádiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

连根拔掉
liángēnbá diào
nhổ tận gốc
把草都拔掉
bǎ cǎo dū bádiào
nhổ tất cả cỏ
拔掉电话线
bádiào diànhuàxiàn
rút phích cắm điện thoại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc