Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
拔掉
Tiếng Trung giản thể
拔掉
Thêm vào danh sách từ
keo ra
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拔掉
keo ra
bádiào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
连根拔掉
liángēnbá diào
nhổ tận gốc
把草都拔掉
bǎ cǎo dū bádiào
nhổ tất cả cỏ
拔掉电话线
bádiào diànhuàxiàn
rút phích cắm điện thoại
Các ký tự liên quan
拔
掉
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc