Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
拔脚
Tiếng Trung giản thể
拔脚
Thêm vào danh sách từ
để thực hiện một bước
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拔脚
để thực hiện một bước
bájiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
立即拔脚
lìjí bájiǎo
đi ngay lập tức
拔脚溜走
bájiǎo liūzǒu
trốn tránh
拔脚就跑
bájiǎo jiù pǎo
bắt đầu chạy
Các ký tự liên quan
拔
脚
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc