Tiếng Trung giản thể

拔脚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拔脚

  1. để thực hiện một bước
    bájiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

立即拔脚
lìjí bájiǎo
đi ngay lập tức
拔脚溜走
bájiǎo liūzǒu
trốn tránh
拔脚就跑
bájiǎo jiù pǎo
bắt đầu chạy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc