Tiếng Trung giản thể
拖地
Thứ tự nét
Ví dụ câu
当在拖地我在擦窗户的时候,我弟弟
dāng zài tuōdì wǒ zài cā chuānghù de shíhòu , wǒ dìdi
trong khi tôi đang lau cửa sổ, anh trai tôi đang lau sàn nhà
用拖把拖地
yòng tuōbǎ tuōdì
Lau sàn nhà
她每天都拖地
tā měitiān dū tuōdì
cô ấy lau sàn mỗi ngày
我最讨厌拖地了
wǒ zuì tǎoyàn tuōdì le
Tôi ghét lau sàn nhà