Tiếng Trung giản thể

拖地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拖地

  1. Lau sàn nhà
    tuōdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当在拖地我在擦窗户的时候,我弟弟
dāng zài tuōdì wǒ zài cā chuānghù de shíhòu , wǒ dìdi
trong khi tôi đang lau cửa sổ, anh trai tôi đang lau sàn nhà
用拖把拖地
yòng tuōbǎ tuōdì
Lau sàn nhà
她每天都拖地
tā měitiān dū tuōdì
cô ấy lau sàn mỗi ngày
我最讨厌拖地了
wǒ zuì tǎoyàn tuōdì le
Tôi ghét lau sàn nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc