Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
拖把
Tiếng Trung giản thể
拖把
Thêm vào danh sách từ
chổi lau nhà
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拖把
chổi lau nhà
tuōbǎ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
旋转拖把
xuánzhuǎn tuōbǎ
quay cây lau nhà
他用拖把拖地板
tāyòng tuōbǎ tuōdì bǎn
anh ấy lau sàn bằng cây lau nhà
喷水拖把
pēnshuǐ tuōbǎ
phun lau
拧拖把
níng tuōbǎ
vặn cây lau nhà
拖把杆
tuōbǎ gān
cây lau nhà
Các ký tự liên quan
拖
把
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc