Tiếng Trung giản thể

拖把

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拖把

  1. chổi lau nhà
    tuōbǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旋转拖把
xuánzhuǎn tuōbǎ
quay cây lau nhà
他用拖把拖地板
tāyòng tuōbǎ tuōdì bǎn
anh ấy lau sàn bằng cây lau nhà
喷水拖把
pēnshuǐ tuōbǎ
phun lau
拧拖把
níng tuōbǎ
vặn cây lau nhà
拖把杆
tuōbǎ gān
cây lau nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc