Tiếng Trung giản thể

拖拉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拖拉

  1. tụt hậu, chậm chạp
    tuōlā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做事拖拉
zuòshì tuōlā
chậm chạp trong việc làm điều gì đó
他工作从不拖拉
tā gōngzuò cóngbù tuōlā
anh ấy không bao giờ bỏ dở công việc của mình
不要拖拖拉拉的
búyào tuōtuōlālā de
hãy vượt qua chuyện này với
我不喜欢这种事情拖拉的
wǒ bùxǐhuān zhèzhǒng shìqíng tuōlāde
Tôi không thích kiểu trì hoãn này
她这个人不拖拉的
tā zhègè rén bù tuōlāde
cô ấy không phải là một trong những người khiến bạn phải chờ đợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc