Dịch của 拖拉 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
拖拉
Tiếng Trung phồn thể
拖拉
Thứ tự nét cho 拖拉
Ví dụ câu cho 拖拉
做事拖拉
zuòshì tuōlā
chậm chạp trong việc làm điều gì đó
他工作从不拖拉
tā gōngzuò cóngbù tuōlā
anh ấy không bao giờ bỏ dở công việc của mình
不要拖拖拉拉的
búyào tuōtuōlālā de
hãy vượt qua chuyện này với
我不喜欢这种事情拖拉的
wǒ bùxǐhuān zhèzhǒng shìqíng tuōlāde
Tôi không thích kiểu trì hoãn này
她这个人不拖拉的
tā zhègè rén bù tuōlāde
cô ấy không phải là một trong những người khiến bạn phải chờ đợi