拖鞋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拖鞋

  1. dép lê
    tuōxié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生产拖鞋
shēngchǎn tuōxié
sản xuất dép
比基尼和拖鞋
bǐjīní hé tuōxié
bikini và dép lê
免费提供浴袍及拖鞋
miǎnfèi tígōng yùpáo jí tuōxié
cung cấp áo choàng tắm và dép đi trong nhà miễn phí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc